20
related to this theme (18 resources in data.bnf.fr) Broader concept (1) Langues môn-khmer Related Terms (17) Chansons vietnamiennes Dictionnaires vietnamiens Emprunts vietnamiens Encyclopédies et dictionnaires vietnamiens Étude et enseignement -- Locuteurs du vietnamien Glossaires et lexiques vietnamiens Grammaire comparée -- Vietnamien (langue) Imprimés vietnamiens Littérature vietnamienne Manuels pour locuteurs du vietnamien Noms de personnes vietnamiens Périodiques vietnamiens Prières vietnamiennes Traductions vietnamiennes Vietnamien (langue) Topic : Vietnamien (langue) Source le : RAMEAU Field : Langues Variant subject headings : Annamite (langue) Ching (langue) Gin (langue) Jing (langue) Kinh (langue) Langue vietnamienne Lingua vietnamita (italien) Viet (langue) Viet-namien (langue) Data 1/20 data.bnf.fr

Vietnamien (langue)

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Vietnamien (langue)

related to this theme (18 resources in data.bnf.fr)

Broader concept (1)

Langues môn-khmer

Related Terms (17)

Chansons vietnamiennes Dictionnaires vietnamiens

Emprunts vietnamiens Encyclopédies et dictionnaires vietnamiens

Étude et enseignement -- Locuteurs du vietnamien Glossaires et lexiques vietnamiens

Grammaire comparée -- Vietnamien (langue) Imprimés vietnamiens

Littérature vietnamienne Manuels pour locuteurs du vietnamien

Noms de personnes vietnamiens Périodiques vietnamiens

Prières vietnamiennes Traductions vietnamiennes

Vietnamien (langue)

Topic : Vietnamien (langue)

Source file : RAMEAU

Field : Langues

Variant subject headings : Annamite (langue)Ching (langue)Gin (langue)Jing (langue)Kinh (langue)Langue vietnamienneLingua vietnamita (italien)Viet (langue)Viet-namien (langue)

Data

1/20

data.bnf.fr

Page 2: Vietnamien (langue)

Vietnamien (langue) -- Vocabulaire Vietnamien (langue) -- Écriture

Vocabulaires et manuels de conversation vietnamiens

Documents on this topic (269 resources in data.bnf.fr)

Books (251)

Từ nguyên(2019)

, An Chi, Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp , 2019

Chuyện đông chuyện tây(2019)

, An Chi, Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp , 2019

Từ câu sai đến câu hay(2019)

, Ðưć Dân Nguyêñ, Tp. HoChí Minh : Trẻ , 2019

Mon imagier vietnamien(2019)

, Olivier Blanchin, Lille :Hikari , DL 2019

Cuọc sống ở trong ngonngữ(2018)

, Hoàng Tuê (1922-1999),Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2018

So tay viet đúng hỏi - ngã(2018)

, Huỳnh Thị Điệp, Tp. Ho ChíMinh : Tong hợp , 2018

Chữ Hán, tiếng Hán Việt vàsự vận dụng của tiếng HánViệt trong tiếng Việt(2018)

, Thái Gia Kỳ, [s.l.] , 2018 Chuyên địa danh và chữnghĩa Nam Bo /(2018)

, Huỳnh Công Tín, Tp. HoChí Minh : Van hóa - Vannghê , 2018

Tiếng Việt sơ thảo ngữpháp chức năng(2017)

, Xuân Hạo Cao, Hà Nội :Khoa học xã hội , 2017

Cẩm nang dịch thuật(2017)

, Trần Ngọc Dụng(linguiste), San Bernardino(Calif.) : Tinh hoa Viet Nam, 2017

Từ điển tiếng Viêt của GS.Nguyễn Lân(2017)

, Hoàng Tuấn Công, Hà Nôi: Nxb. Hôi nhà văn , 2017

Sách bài tâp tiéng Viẹt 123(2017)

, 123vietnamese, Hà Nôi :Thế giới , 2017

Lắt léo tiếng Việt(2017)

, Minh Quốc Lê, Tp. Hồ ChíMinh : Trẻ , 2017

Vietnamien(2016)

, Paris : Lonely planet , DL2016

100 từ mới(2016)

, Hà Nôi : Nxb. Hôi nhà văn, 2016

100 từ mới(2016)

, Hà Nôi : Nxb. Hôi nhà văn, 2016

Data

2/20

data.bnf.fr

Page 3: Vietnamien (langue)

Vietnamese beginninglessons for Englishspeakers(2016)

, Hop Nguyen (linguiste),[s.l.] , 2016

Từ điển tiếng Việt(2016)

, Tp. Hồ Chí Minh : Hồngđức , 2016

Câu tiếng Việt(2016)

, Nguyễn Thị Lương, Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm ,2016

100 từ mới(2016)

, Hà Nôi : Nxb. Hôi nhà văn, 2016

Học tiếng Viêt trong haitháng(2015)

, Mai Ngọc Chừ, Hà Nôi :Thế giới , 2015

Chuyên chữ nghĩa của ôngcha(2015)

, Trần Bảo Hưng, Hà Nôi :Lao Đông , 2015

Cẩm nang ngữ pháp tiếngViêt(2014)

, Trần Ngọc Dụng(linguiste), Garden Grove(Calif.) : Tinh hoa Viêt Nam, 2014

Phương pháp dạy tiếng Viẹtnhư mọt ngon ngữ thứ hai(2014)

, Hưng Quôć Nguyêñ,Charleston (S.C.) : NgườiViẹt , 2014

Từ điển nguồn gốc tiếngViệt(2014)

, Nguyễn Hy Vọng, Irvine(Calif.) : Đất Việt , 2014

Ngữ nghĩa học(2014)

, Đo Việt Hùng, Hà Nội :Nxb. Đại học sư phạm ,2014

Harrap's parler levietnamien en voyage(2014)

, Michel Fournié, PhilippeLambert, Thi Lê Thu Trân[et al.], [Edinbourg] : Harrap; [Paris] : [diff. Larousse] ,DL 2014

Đề nghị thong nhất cáchviết chữ quoc ngữ(2013)

, (Calif.) : Hùng sử Viêt ,2013

Từ điển chính tả tiếng Viêt(2013)

, Nguyễn Thế Truyền, HàNôi : Thanh niên , 2013

Bài đọc tiếng Viẹt nâng cao(2013)

, Hà Nọi : Thông tin vàtruyền thông , 2013

Đại từ điẻn tiéng Viẹt(2013)

, Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đạihọc quốc gia , 2013

Lịch sự trong giao tiếptiếng Viêt(2013)

, Đào Nguyên Phúc, Hà Noi: Chính trị quoc gia , 2013

Vietnamese phrasebook &dictionary(2013)

, Ben Handicott, Footscray: Lonely Planet , 2013

Linguistics of Vietnamese(2013)

, Berlin ; Boston : DeGruyter Mouton , © 2013

Từ điẻn tiéng Viẹt(2012)

, Khang Viêt, Hà nôi : Từđiển bách khoa , 2012

Thuât ngữ học, những vấnđề lí luân và thực tiễn(2012)

, Hà Noi : Từ điển báchkhoa , 2012

Learn & practiceVietnamese(2012)

, Lê Khánh Vy, Tp. Ho ChíMinh : Tong hợp , 2012

Cours de vietnamien(2012)

, Antoine Dauphin, Paris :l'Asiathèque-Maison deslangues du monde , 2012

Data

3/20

data.bnf.fr

Page 4: Vietnamien (langue)

Tiếng Viêt(2012)

, Viện Việt Nam học vàKhoa học phát triển. Hanoi,Hà Nọi : Thé giới , 2012

Phương pháp chữa lỗichính tả(2012)

, Ngọc Phan, Hà Nôi : Laođông , 2012

Phương pháp giải nghĩa từHán Việt(2012)

, Ngọc Phan, Hà Nôi : Laođông , 2012

Ngữ nghĩa học(2012)

, Hà Nôi : Giáo dục , 2012

Thực hành tiếng Viêt(2012)

, Viện Việt Nam học vàKhoa học phát triển. Hanoi,Hà Nọi : Thé giới , 2012

Le vietnamien de poche(2011)

, Monika Heyder,Chennevières-sur-Marne :Assimil , DL 2011

Điển co van học trong chèoco(2011)

, Ðinh Quang Trung, Hà Nôi: Sân khấu , 2012

Từ điển Viêt Nga(2011)

, Bùi Hiền, Hà Nôi : Báchkhoa , 2011

Vietnamien(2011)

, Paris : Lonely planet , DL2011

Maîtrise des tons &prononciation des mots enviêtnamien(2011)

, Thanh-Thuy Nguyên,[Toulouse] : T.-T. Nguyên ,impr. 2011

Sổ tay các biên pháp tu từngữ nghĩa tiếng Viêt(2011)

, Nguyễn Khánh Hà, Hà Nôi: Giáo dục , 2011

Tiếp xúc ngon ngữ ở ĐongNam Á(2011)

, Ngọc Phan, Ðưć DươngPhạm, Hà Nôi : Từ điểnbách khoa , 2011

Yêu nhau đứng ở đang xa...(2011)

, Vǎn Thông Tạ, Hà Noi : Từđiển bách khoa , 2011

Ngữ pháp - ngữ nghĩa cuảlời cầu khiến tiéng Viẹt(2010)

, Thanh Lan Đào, Hà Nọi :Khoa học xã họi , 2010

Phương pháp dạy đọc dạyviết tiếng Việt theo âm vịhọc(2010)

, Ngọc Ninh Trân,[Westminster] (Calif.) : ViệnViệt học , 2010

Tiếng Viêt dành cho ngườiPháp(2010)

, Ánh Nga, Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa văn nghê , 2010

Từ điển tiếng Viêt phothong(2010)

, Viên Ngôn ngư học.Vietnam, Hà nôi : PhươngĐông , 2010

Sự phát triển của từ vựngtiếng Viêt nửa sau thế kỉ XX(2010)

, Hà Noi : Khoa học xã hoi ,2010

Từ điẻn triét học giản yéu &triét học nào cho thế kỷ XXI(2010)

, Phùng Quân Ðăng,Houston (Tex.) : Gió van ,2010

Méthode d'apprentissagede la langue vietnamienne(2010)

, Quang Cho'n (1968-2010),Paris : l'Harmattan , DL2010

Les mécanismesd'intégration des motsd'emprunt français envietnamien(2010)

, Sabine Huynh, Paris :l'Harmattan , DL 2010

Harrap's parler levietnamien en voyage(2010)

, Michel Fournié, PhilippeLambert, Thi Lê Thu Trân[et al.], Edinburgh : Harrap ;[Paris] : [diff. Larousse] , DL2010

Data

4/20

data.bnf.fr

Page 5: Vietnamien (langue)

Tiếng Viêt nâng cao(2010)

, Nguyễn Viêt Hương, HàNôi : Nxb. Đại học quốc gia, 2010

Lý thuyét ngữ pháp hóa vàthực trạng ngữ pháp hóamot so từ trong tiếng Viêt(2009)

, Thị Nhàn Trần, Hà Noi :Khoa học xã hoi , 2009

Tiếng Viêt cơ sở(2009)

, Nguyễn Viêt Hương, HàNôi : Nxb. Đại học quốc gia, 2009

Thực hành tiếng Viêt(2009)

, Viện Việt Nam học vàKhoa học phát triển. Hanoi,Hà Nọi : Thé giới , 2009

A concise Vietnamesegrammar(2009)

, Viện Việt Nam học vàKhoa học phát triển. Hanoi,Hanoi : Thế Giới Publishers, 2009

Temps, aspect et modalitéen vietnamien(2009)

, Danh Thành Do-Hurinville,Paris : l'Harmattan , impr.2009

Từ điẻn phương ngữ tiéngViêt(2009)

, Hà Noi : Khoa học xã hoi ,2009

Từ điẻn tiéng Hué(2009)

, Minh Ðúc Bùi, Tp. Hồ ChíMinh : Van học , 2009

So tay từ-ngữ lóng tiếngViêt(2008)

, Tử Huyến Ðoàn, Thị YếnLê, Hà Noi : Cong an nhândân , 2008

The structure of theVietnamese noun phrase(2008)

, Tuong Nguyen,Saarbrücken : VDM VerlagDr. Müller , 2008

Chữ nghĩa tiếng Huế(2008)

, Minh Ðúc Bùi, : Tp. Ho ChíMinh : Nxb. Thuận Hoá ,2008

Cơ cấu Viêt ngữ(2007)

, Ngọc Ninh Trân,Westminster (Calif.) : ViênViêt học , 2007-2009

Vietnamien express(2007)

, Thành-An Nguyêñ, Paris :Éd. du Dauphin , impr. 2007

Thuât ngữ báo chí - truyềnthong(2007)

, Thành Hưng Phạm, Hà Noi: Nxb. Đại học quoc gia ,2007

Harrap's parler levietnamien en voyage(2006)

, Michel Fournié, PhilippeLambert, Thi Lê Thu Trân[et al.], Edinburgh : Harrap ;[Paris] : [diff. Larousse] ,2006

Vietnamien(2006)

, Ben Handicott, Paris :Lonely planet , DL 2006

Ngoại ngữ : tiếng Viêt...(2006)

, Thu Dung Trần, ThươngThương Nguyễn, Hà nôi :Nxb Tri thức , 2006

Từ điển từ và ngữ Việt Nam(2006)

, Nguyễn Lân (1906-2003),Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2013

Apprendre le vietnamienc'est facile !(2005)

, Hùng Ðạo Trân, Saint-Denis (La Réunion) : [ILA],Département de langues,cultures et sociétés del'Océan indien, Universitéde la Réunion [Faculté deslettres et scienceshumaines] , [2005]

Viêt ngữ học dưới ánh sángcác lý thuyết hiên đại(2005)

, Hà Noi : Khoa học xã hoi ,2005

Data

5/20

data.bnf.fr

Page 6: Vietnamien (langue)

Le vietnamien tout de suite!(2005)

, Ðưć Quang Lê, Paris :Pocket , impr. 2005

Le vietnamien de poche(2004)

, Thai Quoc Bach, Thê DũngÐô , Thanh Thuy Lê [et al.],Chennevières-sur-Marne :Assimil , 2004

Tư điên chính ta tiêńg Viêtthông dụng(2004)

, Trọng Báu Nguyêñ, Son la: Nhà xuât ban Khoa học xãhôi , 2004

Chữ quốc ngữ và nhữngvấn đề liên quan đến thưpháp(2004)

, Công Khanh Hồ, Tp. HoChí Minh : Nxb Văn nghê ,2004

Vietnamese-Englishbilingualism(2003)

, Ho-Dac Tuc, London :RoutledgeCurzon , 2003

Tư điên vân trać tiêńg Viêt(2003)

, Van Dât Trân, Hà nôi : Vanhoá thong tin , 2003

Dictionnaire annamite-français(2003)

, J.F.M. Genibrel, Paris : lesIndes savantes , cop. 2003

Tư điên van hoá giáo dụcViêt Nam(2003)

, Ngọc Khánh Vũ, Hà nôi :Van hoá - thong tin , 2003

Tiêńg Viêt hiên đại(2003)

, Van Thành Nguyêñ(linguiste), [S. l.] : Khoa họcxã hoi , 2003

Từ điẻn tiéng Viẹt(2003)

, Văn Hành Hoàng, VũNguyêñ (1929-1978), Hànôi : Từ điển bách khoa ,2003

Tìm về linh hồn tiêńg Viêt(2003)

, Đuć Duong Nguyêñ, Tp HồChí Minh : Trẻ , 2003

Tìm hiểu tiêńg Viêt lịch sử(2003)

, Ngọc San Nguyêñ, Tp. HồChí Minh : Đại học sư phạm, 2003

Dictionnaire vietnamien-chinois-français(2002)

, Eugène Gouin(1901-1975), Paris : You-Feng : les Indes savantes :Missions étragères deParis , 2002

Từ điẻn van hóa cỏ truyènViẹt Nam(2002)

, Hà nôi : Thé giới , 2002

Điển nghĩa văn học tâp giải(2002)

, Thạch Giang Nguyêñ, Tp.Hồ Chí Minh : Văn học ,2002

Tư điên van hoá dân gian(2002)

, Ngọc Khánh Vũ, VũNguyêñ (1929-1978), MinhThao Phạm, Hà nôi : Vanhoá - thong tin , 2002

Tự-điên chuć quan Viêt-Nam(2002)

, Văn Ninh Ðô , Hà noi :Thanh niên , 2002

Portuguese pioneers ofVietnamese linguisticsprior to 1650(2002)

, Roland Jacques, Bangkok: Orchid Press , 2002

Vietnamien express(2002)

, Thành-An Nguyêñ, Paris :Éd. du Dauphin , 2002

Tự điên đông âm tiếng Viêt...(2001)

, Thị Trung Thành Nguyêñ,Văn Hành Hoàng, VănKhang Nguyêñ, Tp. Hô ChíMinh : Nhà xuât ban Tp. HôChí Minh , 2001

Data

6/20

data.bnf.fr

Page 7: Vietnamien (langue)

Tư điên tiêńg Huê'(2001)

, Minh Ðúc Bùi, HuntingtonBeach (Calif.) : Tâm An ,2001

A concise Vietnamesegrammar(2001)

, Viện Việt Nam học vàKhoa học phát triển. Hanoi,Hanoi : Thế Giới Publishers, 2001

Chuân mực hoá và côngthưć hoá câú trúc câu văn(2001)

, Huy Thái Hà, Hà nôi : Vănhoa Thông tin , 2001

Tiêńg Viêt & chu Viêt(2001)

, Phuoć Đáng Nguyêñ, SanJose (Calif.) : NguyenPhuoc Dang , 2001

Ði tìm ban săć tiêńg Viêt(2001)

, Sâm Trịnh, Tp. Hô ChiMinh : Tre , 2001

Dictionarium anamiticolatinum(2001)

, Pierre Joseph Pigneau deBéhaine (1741-1799), Paris: Archives des Missionsétrangères de Paris , 2001

Phong cách học và cácphong cách chưć năngtiêńg Viêt(2000)

, Hưũ Ðạt, Hà nôi : Văn hoá-Thông tin , 2000

Đại tư điên tiêńg Viêt(1999)

, Như Ý Nguyêñ, Hà nôi :Văn hoá thông tin , 1999

Tự vị tiêńg nói miền Nam(1999)

, Hông Sên Vương(1904-1996), Tp. Hồ ChíMinh : Trẻ , 1999

Tư ngư điên cô văn học(1999)

, Thạch Giang Nguyêñ, HuyNguyên Lư , Hà nôi : Vănhọc , 1999

Elementary vietnamese(1999)

, Bình Như Ngô, Boston(Mass.) : Tuttle publishing, cop. 1999

Ngư liêu van học(1998)

, Ðưć Siêu Ðăng, Hà nôi :Giáo dục , 1998

Parlons viêtnamien(1998)

, Hoàng Mai Tôn nư , Paris; Montréal : Éd. l'Harmattan, 1998

Nghiên cưú vê ngư pháptiêńg Viêt(1997)

, Kim Thản Nguyêñ, Hà nôi: Giáo dục , 1997

Ngũ thiên tự(1997)

, Tp. Hô Chí Minh : Van hóathong tin , 1997

Chân trơì lơì quê tiêńg mẹViêt Nam(1997)

, Ðoàn Tuân Nguyêñ(linguiste), Tp. Hô Chí Minh: Nxb Văn học , 1997

Tư điên thành ngư và tụcngư Viêt Nam(1997)

, Nguyễn Lân (1906-2003),Tp. Hô Chí Minh : Nhà xuâtban Khoa học xã hôi , 1997

Tư điên vân(1996)

, Phê Hoàng, Hà nôi ; ĐàNañg : Trung tâm tu điênhọc : Đà Nañg , 1996

Cong trình nghiên cuu tiếngViẹt của mọt ngưoi Thụy Sĩo kẻ cho Đàng NgoàiOnufre Borgès 1614-1664(1996)

, Khać Xuyên Nguyêñ, Paris: Thánh Linh , 1996

Vietnamese phrasebook(1996)

, Xuan Thu Nguyen,Hawthorn ; Oakland (Calif.); Paris [etc.] : Lonely planetpubl. , 1996

Le vietnamien de poche(1996)

, Monika Heyder,Chennevières-sur-Marne :Assimil , 1996

Dâñ-nhâp nghiên-cưú tiêńgViêt và chư quôć-ngư (1996)

, Long Tê Võ, Reichstett :Ðịnh hươńg tùng thư , 1996

Data

7/20

data.bnf.fr

Page 8: Vietnamien (langue)

Le vietnamien tout de suite!(1996)

, Ðưć Quang Lê, Paris :Pocket , 1996

Questions de linguistiquevietnamienne(1995)

, Phú Phong Nguyêñ, Paris: Presses de l'EcoleFrançaise d'Extrême-Orient, 1996

Tam thiên tự(1995)

, Đòng Nai : Nxb Đòng Nai ,1995

Tư điên chính ta thôngdụng(1995)

, Kim Thản Nguyêñ, Tp. HôChí Minh : Nhà xuât banKhoa học xã hôi , 1995

Premiers pas en vietnamienTome 1(1995)

, Ðán Bình Phạm, Paris :Sudestasie , 1995

Từ điẻn tiéng Viẹt thongdụng(1995)

, Hà nôi : Giáo dục , 1995

Từ điển trái nghĩa tiếng Viêt(1995)

, Văn Dựng Nguyêñ, QuangHào Vũ, Hà nôi : Giáo dục ,1995

Giao tiếp hằng ngày với bốnthứ tiếng(1995)

, Thị Thanh Quế Nguyêñ,Văn Quang Hoàng, Tp. HồChí Minh : Nhà xuất ban Tre, 1995

Tư điên Viêt-Anh(1994)

, Phụng Bùi, Hà nôi : Nhàxuất ban Giáo dục , 1994

Tư điên tư Hán Viêt(1994)

, Văn Các Phan, Hà nôi :Nhà xuât ban Giáo dục ,1994

Tư điên phương ngư Nambô(1994)

, Văn Ái Nguyêñ, Công KhaiNguyêñ, Văn Ðức Lê, Tp. HôChí Minh : Nhà xuât banthành phô , 1994

Tiêńg Viêt tuyêt vơì(1994)

, Quang Vinh Ðô , Toronto,Ont. : Ðô Quang Vinh , 1994

Répertoire minéralogiquede 1376 caractères(1994)

, Trọng Ðủ Ðào(1898-1995), Antony : K.Davouth , 1994

Tư điên tư láy tiếng Viêt(1994)

, Hà nôi : Nhà xuất ban Giáodục , 1994

Kê chuyên thành ngư tụcngư (1994)

, Viên Ngôn ngư học.Vietnam, Hà nôi : Khoa họcxã hôi , 1994

Tư điên Viêt-Pháp(1994)

, Khả Kê Lê, Nguyễn Lân(1906-2003), Hà nôi : Nhàxuât ban Khoa học xã hôi ,1994

Thư mục ngôn ngư học ViêtNam(1994)

, Hà nôi : Nhà xuât ban Vănhoá , 1994

Tiêńg Viêt hiên đại(1994)

, Hưũ Quỳnh Nguyêñ, Hànôi : Trung tâm biên soạntư điên bách khoa ViêtNam , 1994

Từ điẻn kinh té thị trườngtừ A đén Z(1994)

, Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ ,1994

Colloquial vietnamese(1994)

, Tuan Duc Vuong, JohnMoore (traducteur), London; New York : Routledge ,1994

Vietnamese-EnglishEnglish-Vietnamesedictionary(1994)

, Bá Khanh Lê, Bá Kông Lê,New York : Hippocrenebooks , 1994

Âm tiêt và loại hình ngônngư (1994)

, Quang Hông Nguyêñ, Hànôi : Khoa học xã hôi , 1994

Data

8/20

data.bnf.fr

Page 9: Vietnamien (langue)

Chư quôć ngư và cuôccách mạng chư viêt đâùthê kỷ XX...(1994)

, Tiêń Hoàng, Hà nôi : LaoDong , 1994

Tàm-nguyên từ-điẻn(1993)

, Kê Bưu, Tp. Hò Chí Minh: Nxb. tp. Hò Chí Minh ,1993

Tư điên thành ngư và tụcngư Viêt Nam(1993)

, Dung Vũ, Quang Hào Vũ,Thúy Anh Vũ, Hà nôi : Nhàxuât ban Giáo dục , 1993

Tư điên thành ngư -tục ngư Viêt Pháp(1993)

, Nguyễn Lân (1906-2003),Hà nôi : Vǎn học , 1993

Tư điên giai thích thuâtngư ngôn ngư học(1993)

, Ðưć Trọng Lê, Tp. Hô ChíMinh : Nxb Thành phô ,1993

Tư điên Pháp-Viêt-Viêt-Pháp(1993)

, Khả Kê Lê, Hà nôi : Nhàxuất ban Khoa học xã hôi ,1993

Tư điên Viêt-Anh(1993)

, Văn Khôn Nguyêñ, Tp. HồChí Minh : Nhà xuất ban Tp.Hồ Chí Minh , 1993

Thành ngư tiêńg Viêt(1993)

, Lực Nguyêñ, Văn ÐangLương, Hà nôi : Nhà xuâtban Khoa học xã hôi , 1993

Guide de conversationfrançais-viêtnamien(1993)

, Paris : You Feng , 1993 Tư điên Viêt-Anh(1993)

, Tp. Hồ Chí Minh : Nhà xuấtban Tp. Hồ Chí Minh , 1993

Tư điên thành ngư ViêtNam(1993)

, Như Ý Nguyêñ, Văn KhangNguyêñ, Xuân Thành Phan,Hà nôi : Nhà xuât ban Vănhoá , 1993

Tiêǵ Viêtnam ta...(1993)

, Trọng Ðủ Ðào(1898-1995), Antony : K.Davouth , 1993

Spoken Vietnamese(1993)

, Robert B. Jones, SanhThông Huỳnh, Ithaca (N.Y.): Spoken language services, 1993

Tư ngư văn Nôm(1993)

, Thạch Giang Nguyêñ, Hànôi : Khoa học xã hôi , 1993

Tự vị tiêńg Viêt miên Nam(1993)

, Hông Sên Vương(1904-1996), Hà nôi : Vănhoá , 1993

Tim tho trong tiêńg nói(1992)

, Quý Toàn Ðô , Los Angeles(Calif.) : Thanh Văn , 1992

Thành ngư điên tích(1992)

, Diên Hương, Ðông tháp :Nhà xuât ban Tông hợp ,1992

Tư điên phô thông Viêt-Anh(1992)

, Văn Tạo Nguyêñ(lexicographe), Ðồng Tháp: Nhà xuất ban Tông hợpÐồng Tháp , 1992

Tư điên Viêt-Pháp(1992)

, Khả Kê Lê, Nguyễn Lân(1906-2003), Hà nôi : Nhàxuất ban Khoa học xã hôi ,1992

Le vietnamien fondamental(1992)

, Phú Phong Nguyêñ, Paris: Klincsieck , 1992

Data

9/20

data.bnf.fr

Page 10: Vietnamien (langue)

Répertoire minéralogiquede 1376 caractères(1992)

, Trọng Ðủ Ðào(1898-1995), Antony : K.Davouth , 1992

The Chinese andVietnamese languages andcivilisations Volume II in 2tomes(1992)

, Hoai Nhân Nguyên, Saint-Mars d'Outille : Éd. Tel quirit vendredi, dimanchepleurera , 1992

The Chinese andVietnamese languages andcivilisations Volume I(1992)

, Hoai Nhân Nguyên, Saint-Mars d'Outille : Éd. Tel quirit vendredi, dimanchepleurera , 1992

Tiếng Viêt cho ngươì nướcngoài(1992)

, Hà nôi : Nhà xuất ban Ðạihọc và giáo dục chuyênnghiêp , 1992

Tư điên Annam-Lusitan-Latinh(1991)

, Alexandre de Rhodes(1591-1660), Tp. Hô ChíMinh : Khoa học xã hôi ,1991

Tư ngư tiêńg Viêt(1991)

, Văn Hành Hoàng, Hà nôi :Khoa học xã hôi , 1991

Tư điên Viêt-Anh(1991)

, Khả Kê Lê, Tp. Hô ChíMinh : Thành phô , 1991

Discursive practices andlinguistic meanings(1990)

, Hy V. Luong, Amsterdam :J. Benjamins , 1990

Tư điên Viêt Hán(1990)

, Thành phô Hô Chí Minh :Ðại học và giáo dục chuyênnghiêp , 1990

Untersuchungen zumProblem der seriellenVerben(1990)

, Wilfried Kuhn (linguiste),Tübingen : M. Niemeyer ,1990

Tiêńg Pháp 7(1990)

, [S.l.] : Nhā xuât ban Giáodục ; Paris : Hatierinternational , 1990

Quôć văn trích diêm(1989)

, Paris : Institut de l'Asie duSud-Est , 1989

Tư điên thành ngư và tụcngư Viêt Nam(1989)

, Nguyễn Lân (1906-2003),Hà nôi : Vǎn hoá , 1989

Cô-Ðāo viêt câu đôí(1989)

, Trọng Ðủ Ðào(1898-1995), Antony : KimDavouth , 1989

Chư , văn quôć ngư (1989)

, Văn Trung Nguyêñ, LosAlamitos, Calif. : Xuân Thu, 1989

Wörterbuch Vietnamesisch-Deutsch(1989)

, Winfried Boscher, TrungLiên Phạm, Leipzig : Verlagenzyklopädie , 1989

Tư điên tiêńg Viêt(1988)

, Viên Ngôn ngư học.Vietnam, Hà nôi : Khoa họcxã hôi , 1988

Tư điên trái nghĩa tiêńgViêt(1986)

, Ký Ðưć Dương, Quang HàoVũ, Văn Dựng Nguyêñ, Hànôi : Ðại học và Trung họcchuyên nghiêp , 1986

Elemental grammar ofspoken Vietnamese / ViêtNam through ancient textsand pictures(1986)

, Hoai Nhân Nguyên, Saint-Mars-d'Outille : Tel qui ritvendredi, dimanchepleurera, houou, houou,houou , 1986

Tư điên tư đông nghiãtiêńg Viêt(1985)

, Văn Tu Nguyêñ, Hà nôi :Ðại học và Trung họcchuyên nghiêp , 1985

Data

10/20

data.bnf.fr

Page 11: Vietnamien (langue)

Hê thống liên kết văn bảntiếng Viêt(1985)

, Ngọc Thêm Trân, Hà Nôi :Khoa học xã hôi , 1985

Lịch sú chũ quôc ngũ(1985)

, Dô Quang Chính, Paris :Dúóng mói , 1985

Cours de vietnamien(1984)

, Antoine Dauphin, Paris :l'Asiathèque , 1984

Le vietnamien par lestextes(1984)

, Phú Phong Nguyêñ, : Paris: Sudestasie : [avec leconcours de l'Université deParis VII] , 1984

Parler vietnamien(1984)

, Thiên Thuât Ðoàn, ÐánBình Phạm, Marina Prévot,Paris : Université Paris VII,Section d'étudesvietnamiennes : Sudestasie, 1984

Le Vietnamien fondamental1(1983)

, Phú Phong Nguyêñ, [Paris]: Klincksieck , 1983

Tư điên tiêńg Viêt phôthông(1983)

, Ủy ban khoa học xã hôiViêt Nam, Hà nôi : Khoahọc xã hôi , 1975-

Tiêńg Viêt trên đương pháttriên(1982)

, Kim Thản Nguyêñ, Văn TuNguyêñ, Trọng Báu Nguyêñ,Hà nôi : Khoa học xã hôi ,1982

Quôć văn giáo khoa thư(1981)

, Văn Hô Nguyêñ(enseignant), Thành TrungNguyêñ, [Calif.] : LongGiang Liêp Hô , 1981

Intermediate spokenVietnamese(1980)

, Franklin E. Huffman, TrongHai Tran, Ithaca (N.Y.) :Southeast Asia program,Cornell university , cop.1980

Dictionnaire de fréquencedu vietnamien(1980)

, Ðưć Dân Nguyêñ, QuangThiêm Lê, Paris : Universitéde Paris VII , 1980

Nguôn gôć và quá trìnhhình thành cách đọc HánViêt(1979)

, Tài Cân Nguyêñ, Hà nôi :Khoa học xã hôi , 1979

Cours de vietnamien(1979)

, Antoine Dauphin, [Paris] :l'Asiathèque , 1979

Chu nom, nguon goc, cautao, dien bien(1979)

, Ðào Duy Anh (1904-1988),Paris : Sudestasie , 1979

Thành ngư tiêńg Viêt(1978)

, Lực Nguyêñ, Văn ÐangLương, Văn Thư Phạm(linguiste), Hà nôi : Khoahọc xã hôi , 1978

Tiêu tu diên pháp-viêt, viêt-pháp(1978)

, Paris : Institut franco-vietnamien , 1978

See more books on this theme

Data

11/20

data.bnf.fr

Page 12: Vietnamien (langue)

Multimedia documents (10)

Le vietnamien(2019)

, Chennevieres-sur-Marne :Assimil , DL 2018

Le vietnamien de poche(2011)

, Monika Heyder,Chennevières-sur-Marne :Assimil , DL 2011

Kit de conversationvietnamien(2006)

, Monika Heyder,Chennevières-sur-Marne :Assimil , DL 2006

Se débrouiller envietnamien en 12 heures(2006)

, Paris : You-Feng , cop.2006

Cours de vietnamien(2006)

, Paris : l'Asiathèque , cop.2006

Le vietnamien tout de suite!(2005)

, Paris : Pocket , DL 2005

Le Vietnamien sans peine(2000)

, Chennevieres-sur-Marne :Assimil , 2000 (DL)

Le vietnamien tout de suite!(1996)

, Paris : Havas Poche , 1996(cop.)

Je parle vietnamien(1995)

, Moret sur Loing (Seine etMarne) : Codev Viet Phap ;Moret sur Loing (Seine etMarne) : distrib. Codev VietPhap , 1995 (DL)

Cours de vietnamien(1977)

, Paris : Institut nationaldes langues et civilisationsorientales (Paris) , 1977(cop.)

Sound recordings (7)

Hat trông quân(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Tiên-Biêt(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Do-Dua(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Su(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Première rencontre(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Tân-Cung-Oan(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Thuy Kiêu au palais deNung Bieh première partie.- deuxième partie(1931)

, [Paris] : [Université deParis-Musée de la parole etdu geste] , 1931

Data

12/20

data.bnf.fr

Page 13: Vietnamien (langue)

Electronic documents (1)

Vietnamien(2006)

, Chennevières-sur-Marne :Assimil France , cop. 2006

Authors linked to this theme: "Vietnamien (langue)" (224 resources in data.bnf.fr)

Author (164)

123vietnamese An Chi

Phùng Quân Ðăng Ðưć Siêu Ðăng

Ánh Nga Ðăng Vỹ Ðào

Thanh Lan Đào Trọng Ðủ Ðào (1898-1995)

Văn Tiêń Ðào Ðào Duy Anh (1904-1988)

Đào Nguyên Phúc Gabriel Aubaret (1825-1894)

Olivier Blanchin Winfried Boscher

Alfred Bouchet (administrateur, 18..-19..) Minh Ðúc Bùi

Phụng Bùi Ðưć Tịnh Bùi

Bùi Hiền Roland Bulteau

Kê Bưu Léopold Cadière (1869-1955)

Xuân Hạo Cao Quang Cho'n (1968-2010)

Antoine Dauphin Diên Hương

Danh Thành Do-Hurinville Ký Ðưć Dương

Michel Fournié Émile Gaspardone (1895-1982)

Eugène Gouin (1901-1975) Huy Thái Hà

Data

13/20

data.bnf.fr

Page 14: Vietnamien (langue)

Ben Handicott Harrap

Công Khanh Hồ Phê Hoàng

Tiêń Hoàng Văn Hành Hoàng

Văn Quang Hoàng Xuân Hãn Hoàng (1908-1996)

Hoàng Tuấn Công Hoàng Tuê (1922-1999)

Franklin E. Huffman Hưũ Ðạt

Sabine Huynh Sanh Thông Huỳnh

Huỳnh Công Tín Huỳnh Thị Điệp

Ðinh Quang Trung Roland Jacques

Robert B. Jones Khang Viêt

Philippe Lambert Bá Khanh Lê

Bá Kông Lê Khả Kê Lê

Minh Quốc Lê Ngọc Trụ Lê (1909-1979)

Quang Thiêm Lê Thị Yến Lê

Ðưć Quang Lê Ðưć Trọng Lê

Van Hung Le (lexicographe) Văn Lý Lê

Văn Ðức Lê Théophile Marie Legrand de La Liraÿe (1819-1873)

Lê Khánh Vy Huy Nguyên Lư

Hy V. Luong Văn Ðang Lương

Madame Le Van Hung Mai Ngọc Chừ

John Moore (traducteur) Bình Như Ngô

Ðăng Liêm Nguyêñ Công Khai Nguyêñ

Hop Nguyen (linguiste) Hưng Quôć Nguyêñ

Hưũ Quỳnh Nguyêñ Khać Xuyên Nguyêñ

Data

14/20

data.bnf.fr

Page 15: Vietnamien (langue)

Kim Thản Nguyêñ Lực Nguyêñ

Ngọc San Nguyêñ Như Ý Nguyêñ

Ðoàn Tuân Nguyêñ (linguiste) Phuoć Đáng Nguyêñ

Phú Phong Nguyêñ Quang Hông Nguyêñ

Tài Cân Nguyêñ Thạch Giang Nguyêñ

Thành-An Nguyêñ Thành Trung Nguyêñ

Thị Thanh Quế Nguyêñ Thị Trung Thành Nguyêñ

Thương Thương Nguyễn Trọng Báu Nguyêñ

Tuong Nguyen Ðưć Dân Nguyêñ

Đuć Duong Nguyêñ Văn Ái Nguyêñ

Văn Dựng Nguyêñ Văn Hô Nguyêñ (enseignant)

Văn Khang Nguyêñ Văn Khôn Nguyêñ

Văn Tạo Nguyêñ (lexicographe) Van Thành Nguyêñ (linguiste)

Văn Trung Nguyêñ Văn Tu Nguyêñ

Vũ Nguyêñ (1929-1978) Xuan Thu Nguyen

Nguyễn Hy Vọng Nguyễn Khánh Hà

Nguyễn Lân (1906-2003) Nguyễn Thế Truyền

Nguyễn Thị Lương Nguyễn Văn Minh

Quang Vinh Ðô Quý Toàn Ðô

Thê Dũng Ðô Văn Ninh Ðô

Thiên Thuât Ðoàn Tử Huyến Ðoàn

Đo Việt Hùng Ðán Bình Phạm

Minh Thao Phạm Thành Hưng Phạm

Trung Liên Phạm Ðưć Dương Phạm

Data

15/20

data.bnf.fr

Page 16: Vietnamien (langue)

Văn Thư Phạm (linguiste) Ngọc Phan

Văn Các Phan Xuân Thành Phan

Pierre Joseph Pigneau de Béhaine (1741-1799) Marina Prévot

Alexandre de Rhodes (1591-1660) Vǎn Thông Tạ

Jean-Louis Taberd (1794-1840) Thái Gia Kỳ

Hoàng Mai Tôn nư Hùng Ðạo Trân

Ngọc Ninh Trân Ngọc Thêm Trân

Thi Lê Thu Trân Thị Nhàn Trần

Thu Dung Trần Tuan Anh Tran

Van Dât Trân Trần Bảo Hưng

Trần Ngọc Dụng (linguiste) Sâm Trịnh

Vân Thanh Trịnh Ho-Dac Tuc

Pierre-Gabriel Vallot (1866-19..) Viên Ngôn ngư học. Vietnam

Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Hanoi Vietnam. Nha văn-khô và thư-viên Quôć-gia(République)

Viêt Nam hoc-sinh ái húũ hôi. Marseille Long Tê Võ

Dung Vũ Ngọc Ánh Vũ (lexicographe)

Quang Hào Vũ Thúy Anh Vũ

Hông Sên Vương (1904-1996) Tuan Duc Vuong

Editor (23)

Association d'amitié franco-vietnamienne Phụng Bùi

Ký Ðưć Dương Quảng Hàm Dương (1898-1946)

Quang Năng Hà Phê Hoàng

Data

16/20

data.bnf.fr

Page 17: Vietnamien (langue)

Gia Khánh Ðinh Institut franco-vietnamien. Paris

Minh Ðưć Lê Ngọc Trụ Lê (1909-1979)

Émile-Charles Lesserteur (1841-1916) Như Ý Nguyêñ

Nguyễn Thị Ly Kha Nguyễn Tôn Nhan

Thiên Thuât Ðoàn Trung Còn Đoàn (1908-1988)

Phú Văn Hẳn Société des études indochinoises

Bá Tước Trần Trung tâm học liêu. Vietnam, N.

Trung tâm nghiên cứu quóc học. Viêt Nam Tân Văn

Viên Khoa học xã hôi. Ho Chi Minh-ville, Vietnam

Publishing director (6)

Văn Hành Hoàng Hưũ Ngọc

Khả Kê Lê Khánh Toàn Nguyêñ

Như Ý Nguyêñ Patrick White

Translator (5)

Thai Quoc Bach Ðưć Không

Thanh Thuy Lê Thê Dũng Ðô

Văn Kính Vũ

Data

17/20

data.bnf.fr

Page 18: Vietnamien (langue)

Publisher (5)

Assimil Codev Viet Phap

Havas Poche Institut national des langues et civilisations orientales.Paris

L'Asiathèque - maison des langues du monde

Illustrator (5)

Jean-Louis Goussé Lê Huỳnh

Nico (illustrateur) Phạm Thăng

Thu Tran (Illustratrice)

Adapter (3)

Thai Quoc Bach Thanh Thuy Lê

Thê Dũng Ðô

Redaktor (3)

Michel Fournié Philippe Lambert

Thi Lê Thu Trân

Author of introduction, etc., (2)

Xuân Hãn Hoàng (1908-1996) Tá Nhí Nguyêñ

Data

18/20

data.bnf.fr

Page 19: Vietnamien (langue)

Author (2)

Thị Thu Hà Nguyêñ Minh Thao Phạm

Author (1)

Ngọc Khánh Vũ

Narrator (1)

Antoine Dauphin

Producer (1)

Codev Viet Phap

Distributor (1)

Codev Viet Phap

Bibliographic antecedent (1)

Jean-Louis Taberd (1794-1840)

Former owner (1)

France. Commission de Récupération artistique(1944-1949)

Data

19/20

data.bnf.fr

Page 20: Vietnamien (langue)

See also (8 resources in data.bnf.fr)

In BnF (1)

Equivalent record in Catalogue général

On the Web (7)

Equivalent record in Bibliothèque nationale d’Espagne Equivalent record in Dbpedia

Equivalent record in Fichier d'autorité intégré de laBibliothèque nationale allemande Equivalent record in Library of Congress Subject Headings

Equivalent record in Le Nuovo Soggettario Equivalent record in Wikidata

Equivalent record in Wikipedia Francophone

Data

20/20

data.bnf.fr